Page 499 - SO TAY NTM NAM 2016

Basic HTML Version

Hạng mục
ĐVT
Định mức
yêu cầu
Ghi chú
Thời gian nuôi
Tháng
5
2. Nuôi cá trắm cỏ trong lồng/bè
Tính cho 01m
3
mặt nƣớc lồng
nuôi
Con giống, kích cỡ ≥ 12 cm
Con/m
3
20-30
Thức ăn xanh
Kg/m
3
1.200-1.600
Thời gian nuôi
Tháng
10
3. Cá lóc nuôi lồng/bè
Tính cho 01m
3
mặt nƣớc lồng
nuôi
Con giống, kích cỡ ≥8 cm/con
Con/m
3
130
Thức ăn là cá tạp
Kg/m
3
140
Thời gian nuôi
Tháng
6
4. Nuôi cá lăng nuôi trong lồng/bè
Tính cho 01m
3
mặt nƣớc lồng
nuôi
Con giống, kích cỡ ≥8 cm/con
Con/m
3
60
Thức ăn, hàm lƣợng protein ≥ 25%.
Kg/m
3
40
Thời gian nuôi
Tháng
10
5. Cá tra nuôi trong lồng/bè
Tính cho 01m
3
mặt nƣớc lồng
nuôi
Con giống, kích cỡ ≥8 cm/con
Con/m
3
40-50
Thức ăn, hàm lƣợng protein ≥18%
Kg/m
3
50-70
Thời gian nuôi
Tháng
6
6. Cá mú nuôi trong lồng bè
Tính cho 01m
3
mặt nƣớc lồng
nuôi
Con giống ≥5 cm
Con/m
3
40-50
Thức ăn hàm lƣợng protein ≥40%
Kg/m
3
50-70
Thời gian nuôi
Tháng
12
7. Cá bớp (giò) nuôi trong lồng/bè
Tính cho 01m
3
mặt nƣớc lồng
nuôi
435