Page 500 - SO TAY NTM NAM 2016

Basic HTML Version

Hạng mục
ĐVT
Định mức
yêu cầu
Ghi chú
Con giống ≥10 cm
Con/m
3
15
Thức ăn hàm lƣợng protein ≥40%
Kg/m
3
80
Thời gian nuôi
Tháng
12
8. Cá chẽm nuôi lồng/bè
Tính cho 01m
3
mặt nƣớc lồng
nuôi
Con giống ≥10 cm
Con/m
3
25
Thức ăn hàm lƣợng protein ≥40%
Kg/m
3
30
Thời gian nuôi
Tháng
10
9. Cá hồng nuôi lồng/bè
Tính cho 01m
3
mặt nƣớc lồng
nuôi
Con giống ≥10 cm
Con/m
3
25
Thức ăn hàm lƣợng protein ≥40%
Kg/m
3
30
Thời gian nuôi
Tháng
10
10. Cá chim nuôi lồng/bè
Tính cho 1 m
3
lồng nuôi
Con giống ≥8 cm
Con/m
3
15
Thức ăn hàm lƣợng protein ≥40%
Kg/m
3
20
Thời gian nuôi
Tháng
10
11. Ốc hƣơng nuôi trong lồng
Tính cho 1 m
3
lồng nuôi
Con ốc giống ≥0,4 cm
Con/m
3
300
Thức ăn là cá tạp
Kg/m
3
14-20
Thời gian nuôi
Tháng
6
12. Hàu đơn nuôi khay, giàn
Tính cho 1
m
2
/khay hoặc
lồng nuôi
Con giống đơn ≥ 2 cm
Con
300-400
Thời gian nuôi
Tháng
10
Phần 2. Định mức phần triển khai
I. Đối với cây trồng
437
436