Page 496 - SO TAY NTM NAM 2016

Basic HTML Version

Hạng mục
ĐVT
Định mức
yêu cầu
Ghi chú
Con giống, kích cỡ ≥ 20 gam/con
Con/m
2
80
Thức ăn, hàm lƣợng protein ≥25%
Kg/m
2
20-22
Thời gian nuôi
Tháng
4
11. Tôm thẻ nuôi ao lót bạt
Tính cho 1 ha ao
nuôi
Con giống ≥Post 12
1.000
con
1.000-1.200
Thức ăn hàm lƣợng protein ≥32%
Tấn
10-12
Thời gian nuôi
Tháng
3,5
12. Tôm thẻ nuôi ao đất thâm canh
Tính cho 1 ha ao
nuôi
Con giống ≥Post 12
1.000
con
400-600
Thức ăn hàm lƣợng Protein ≥35%
Tấn
5-6
Thời gian nuôi
Tháng
3,5
13. Tôm sú nuôi ao đất thâm canh
Tính cho 1 ha ao
nuôi
Con giống ≥Post 15
1.000
con
200-300
Thức ăn hàm lƣợng protein ≥35%
Tấn
2,8-4
Thời gian nuôi
Tháng
4,5-5
14. Tôm sú nuôi ao đất là chính,
ghép với cua, cá, rong biển, nhuyễn
thể,…
Tính cho 1 ha ao
nuôi
Con giống tôm ≥Post 15
1.000
con
100-120
Thức ăn hàm lƣợng protein ≥35%
Tấn
1,3-1,5
Thời gian nuôi (tính cho tôm sú)
Tháng
4,5-5
15. Cua xanh nuôi đơn trong ao
Tính cho 1 ha ao
nuôi
Con giống ≥1,2 cm
1.000
con
10-15
Thức ăn là cá tạp
Tấn
5-6
Thời gian nuôi
Tháng
5
432