Page 488 - SO TAY NTM NAM 2016

Basic HTML Version

Hạng mục
ĐVT
Định mức
yêu cầu
Ghi chú
- Vôi bột
Kg
300
9. Trồng cỏ
- Giống cỏ
+ Giống cỏ hom
Kg
5.000 –
7.000
+ Giống cỏ hạt
Kg
7 - 10
- Phân Urê
400
- Phân lân
300
- Phân Kali clorua
200
10. Chanh, bƣởi
- Giống
Cây
550
+ Giống trồng mới
500
+ Giống trồng dặm
50
- Urê
Kg
200
- Lân
Kg
500
- Kali clorua
Kg
250
- Vôi bột
Kg
600
11. Mít, măng cụt, bòn bon
- Giống
Cây
440
+ Giống trồng mới
400
+ Giống trồng dặm
40
- Urê
Kg
200
- Lân
Kg
400
- Kali clorua
Kg
120
- Vôi bột
Kg
400
12. Chuối, đu đủ
- Giống
Cây
2.200
+ Giống trồng mới
2.000
+ Giống trồng dặm
200
- Urê
Kg
600
- Lân
Kg
1.000
- Kali clorua
Kg
500
- Vôi bột
Kg
1.000
13. Hồ tiêu
424