Hạng mục
ĐVT
Định mức
yêu cầu
Ghi chú
- Lân
Kg
500
- Kali clorua
Kg
200
- Vôi bột
Kg
500
4. Sắn
- Giống
Hom
10.000
- Urê
Kg
200
- Lân
Kg
400
- Kali clorua
Kg
200
5. Đậu nành, đậu đỏ, đậu đen
- Giống
Kg
60
- Urê
Kg
80
- Lân
Kg
400
- Kali clorua
Kg
100
- Vôi bột
Kg
500
6. Đậu xanh
- Giống
Kg
25
- Urê
Kg
80
- Lân
Kg
400
- Kali clorua
Kg
100
- Vôi bột
Kg
500
7. Lạc (đậu phụng)
- Giống
Kg
180-220
Giống hạt nhỏ
mức thấp,
giống hạt lớn
mức cao
- Urê
Kg
80
- Lân
Kg
600
- Kali clorua
Kg
150
- Vôi bột
Kg
500
8. Mè (vừng)
- Giống
Kg
4
- Urê
Kg
100
- Lân
Kg
400
- Kali clorua
Kg
100
423