Hạng mục
ĐVT
Định mức
yêu cầu
Ghi chú
- Giống
Bầu
6.600
1 hom/bầu
+ Giống trồng mới
6.000
+ Giống trồng dặm
600
- Choái
Cây
2.000
Choái sống
- Urê
Kg
600
- Lân
Kg
800
- Kali clorua
Kg
600
- Vôi bột
Kg
1.000
14. Dó trầm
- Giống
Cây
1.832
+ Giống trồng mới
1.666
+ Giống trồng dặm
166
- NPK (16-16-8)
Kg
332
+ Năm thứ nhất (0,1 kg/cây)
166
+ Năm thứ hai (0,1 kg/cây)
166
15. Mây nƣớc
- Giống
Cây
1.650
+ Giống trồng mới
1500
+ Giống trồng dặm
150
- NPK (16-16-8)
Kg
450
+ Năm thứ nhất (0,15 kg/cây)
225
+ Năm thứ hai (0,15 kg/cây)
225
16. Quế Trà My
- Giống
Cây
2.200
+ Giống trồng mới
2.000
+ Giống trồng dặm
200
- NPK (16-16-8)
Kg
400
+ Năm thứ nhất (0,1 kg/cây)
200
+ Năm thứ hai (0,1 kg/cây)
200
17. Bời lời đỏ
- Giống
Cây
2.750
+ Giống trồng mới
2.500
+ Giống trồng dặm
250
- NPK
Kg
500
425