Page 354-355 - SO TAY NTM NAM 2016

Basic HTML Version

TT
Hạng mục
Tổng
Chia ra các năm
2016
2017
2018
2019
2020
I
Điều tra hiện trạng,
lập quy hoạch phát
triển các loài cây dƣợc
liệu
942.500.000
942.500.000
II
Hỗ trợ bảo tồn chủ
động và sản xuất giống
10.170.980.000 4.500.000.000
5.670.980.000
1
Đầu tƣ cơ sở hạ tầng
vƣờn ƣơm
4.000.000.000 4.000.000.000
2
Trồng bảo tồn kết hợp
lấy giống
5.670.980.000
5.670.980.000
3
Hỗ trợ phát triển giống
tại các cơ sở sản xuất
giống
500.000.000
500.000.000
III
Hỗ trợ cây giống cho
hộ, nhóm hộ
28.219.200.000
607.200.000 5.268.000.000 7.128.000.000 7.128.000.000 8.088.000.000
1 Trồng dƣới tán rừng
7.406.400.000
146.400.000 1.428.000.000 1.752.000.000 1.752.000.000 2.328.000.000
2
Trồng trên đất trống,
nƣơng rẫy, vƣờn
20.812.800.000
460.800.000 3.840.000.000 5.376.000.000 5.376.000.000 5.760.000.000
IV
Chi phí hỗ trợ các hoạt
động triển khai cơ chế
350.000.000
70.000.000
70.000.000
70.000.000
70.000.000
70.000.000
Tuyên truyền, tập huấn
kỹ thuật
350.000.000
70.000.000
70.000.000
70.000.000
70.000.000
70.000.000
Tổng kinh phí
39.682.680.000 6.119.700.000 11.008.980.000 7.198.000.000 7.198.000.000 8.158.000.000
331