Page 342 - SO TAY NTM NAM 2016

Basic HTML Version

TT
Tên tiêu
chí
Nội dung tiêu chí
Chỉ tiêu
KV1
KV2
quy trình kỹ thuật, đảm bảo vệ sinh môi
trƣờng, đáp ứng đủ điều kiện về địa
điểm, điều kiện vệ sinh theo quy định tại
Quyết định số 47/2014/QĐ-UBND ngày
25/12/2014 của UBND tỉnh Quảng Nam
và các quy định khác nếu có
- Tỷ lệ hộ có nơi để dụng cụ sản xuất,
thiết bị máy móc và vật tƣ nông nghiệp
an toàn, gọn gàng, đảm bảo vệ sinh môi
trƣờng
60%
80%
3.2. Hàng rào, cổng ngõ:
Tỷ lệ hộ có
hàng rào (hàng rào bằng cây xanh hoặc
hàng rào khác đƣợc phủ cây xanh, trồng
hoa), cổng ngõ đƣợc xây dựng, cải tạo
sạch đẹp, hài hoà với cảnh quang làng
quê
60%
70%
3.3. Nhà ở và các công trình phụ trợ
- Không có nhà tạm, nhà dột nát.
Đạt
Đạt
- Tỷ lệ nhà ở dân cƣ đạt tiêu chuẩn (theo
quy định tại Quyết định số 2762/QĐ-
UBND ngày 07/8/2015 của UBND tỉnh
Quảng Nam và Quyết định sửa đổi, bổ
sung Quyết định này, nếu có)
>80%
>90%
- Nhà ở có kiến trúc, mẫu mã phù hợp
với phong tục, tập quán, giữ đƣợc nét
đặc trƣng văn hoá của địa phƣơng; đảm
bảo gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ, vệ
sinh...
Đạt
Đạt
4 Thu nhập
- Thu nhập bình quân đầu ngƣời/năm
của khu dân cƣ nông thôn mới kiểu mẫu
hơn ít nhất là 15% so với thu nhập bình
quân đầu ngƣời/năm của xã
Đạt
Đạt
320